Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu phần Tiếng Anh 7 Review 3 - Language trong sách Global Success - một bài tổng hợp kiến thức quan trọng giúp các bạn ôn tập về phát âm, từ vựng giao thông, ngữ pháp và kỹ năng viết lại câu. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách làm từng bài tập kèm giải thích dễ hiểu để các bạn nắm vững kiến thức!
Phần bài tập này giúp các bạn rèn luyện kỹ năng nhận biết cách phát âm và trọng âm của từ trong Tiếng Anh lớp 7 Review 3 Language. Chúng ta sẽ cùng phân tích từng câu hỏi nhé!
a. Choose the word in which the underlined part is pronounced differently (Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.)
1. A. careful
2. C. parade
3. A. feature
b. Choose the word that has a different stress pattern from that of the others (Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.)
4. C. believe
5. B. enjoy
(Viết các cụm từ từ trong hộp vào dưới các biển báo giao thông tương ứng.)
Dưới đây là các biển báo giao thông phổ biến mà các bạn cần ghi nhớ trong phần Anh 7 Review 3 Language:
Đáp án:
No left turn (Cấm rẽ trái)
Walking only (Chỉ dành cho người đi bộ)
Turn right ahead (Rẽ phải phía trước)
Road work (Đang thi công đường)
School ahead (Có trường học phía trước)
(Điền vào mỗi chỗ trống một từ phù hợp từ trong hộp.)
Các từ cho sẵn bao gồm: shocking (gây sốc), feast (bữa tiệc lớn), Easter (Lễ Phục sinh), fantasy (giả tưởng), violent (bạo lực).
Đáp án và giải thích:
1. feast
A feast is a special meal with very good food. (Bữa tiệc là bữa ăn đặc biệt với những món ăn rất ngon.)
Giải thích: Feast là danh từ chỉ bữa tiệc lớn, phù hợp với ngữ cảnh mô tả bữa ăn đặc biệt.
2. shocking
This documentary has some shocking facts about a poor country. I was sad when I watched it last night. (Bộ phim tài liệu này có một số sự thật gây sốc về một đất nước nghèo. Tôi đã buồn khi xem nó tối qua.)
Giải thích: Shocking (adj) có nghĩa là gây sốc, gây ngạc nhiên, phù hợp khi nói về những sự thật đau lòng.
3. Easter
Many children like Easter because they can paint and search for chocolate eggs. (Nhiều trẻ em thích Lễ Phục sinh vì chúng có thể vẽ và tìm trứng sô-cô-la.)
Giải thích: Easter (Lễ Phục sinh) là dịp lễ có truyền thống săn trứng sô-cô-la.
4. fantasy
In a fantasy, you can see fairies, dragons, ghosts, and other unreal characters. (Trong phim giả tưởng, bạn có thể thấy các nàng tiên, rồng, ma và những nhân vật không có thật khác.)
Giải thích: Fantasy (thể loại giả tưởng) thường có các yếu tố thần thoại, không có thật.
5. violent
You shouldn't watch this film because it's violent. There are many fighting scenes. (Bạn không nên xem bộ phim này vì nó bạo lực. Có nhiều cảnh đánh nhau.)
Giải thích: Violent (adj) có nghĩa là bạo lực, phù hợp với việc mô tả phim có nhiều cảnh đánh nhau.
(Phần nào được gạch chân trong mỗi câu hỏi là không đúng? Tìm và sửa lại.)
Phần này kiểm tra khả năng nhận biết lỗi ngữ pháp của các bạn. Hãy cùng phân tích từng câu nhé!
Đáp án:
1. Did you walk to the supermarket? Yes, I do. (Bạn có đi bộ đến siêu thị không? Vâng, tôi có.)
Lỗi sai: C. do ⇒ Sửa: did
Giải thích: Câu hỏi sử dụng trợ động từ Did (thì quá khứ đơn) nên câu trả lời phải dùng did thay vì do.
2. Though he rode a motorcycle, but he didn't wear a helmet. (Mặc dù anh ấy đi xe máy, nhưng anh ấy không đội mũ bảo hiểm.)
Lỗi sai: B. but ⇒ Sửa: bỏ but
Giải thích: Trong tiếng Anh, không dùng Though và but cùng lúc trong một câu. Chỉ dùng Though hoặc but thôi.
3. There is a red light, so you should cross the road. It's dangerous. (Có đèn đỏ, vì vậy bạn nên băng qua đường. Thật nguy hiểm.)
Lỗi sai: B. should ⇒ Sửa: shouldn't
Giải thích: Khi có đèn đỏ thì không được băng qua đường, vì vậy phải dùng shouldn't (không nên) thay vì should (nên).
4. Will Ian to attend the music festival this Sunday? (Ian có tham dự lễ hội âm nhạc vào Chủ nhật này không?)
Lỗi sai: B. to ⇒ Sửa: bỏ to
Giải thích: Cấu trúc câu hỏi với Will là Will + S + V (động từ nguyên mẫu không to). Vì vậy phải bỏ to.
5. The film was boring. However she watched it to the end. (Bộ phim nhàm chán. Tuy nhiên cô ấy đã xem nó đến cuối.)
Lỗi sai: C. However ⇒ Sửa: However,
Giải thích: However là liên từ nối câu, phải có dấu phẩy phía sau: However, + clause (mệnh đề).
(Viết lại các câu sao cho có cùng nghĩa với câu gốc. Sử dụng các từ cho sẵn trong ngoặc.)
Đáp án và giải thích:
1. It's about five kilometres from my house to my school. (Khoảng 5 km từ nhà tôi đến trường.)
Giải thích: Câu gốc sử dụng cấu trúc It's + khoảng cách + from A to B để diễn đạt khoảng cách giữa hai địa điểm.
2. How far is it from Ha Noi to Hai Phong? (Từ Hà Nội đến Hải Phòng bao xa?)
Giải thích: Dùng cấu trúc How far is it from A to B? để hỏi về khoảng cách.
3. Although he was tired, he still performed the lion dance. / He still performed the lion dance although he was tired. (Mặc dù anh ấy mệt, anh ấy vẫn biểu diễn múa lân. / Anh ấy vẫn biểu diễn múa lân mặc dù anh ấy mệt.)
Giải thích: Sử dụng liên từ Although (mặc dù) để nối hai mệnh đề chỉ sự tương phản. Although có thể đứng đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề.
4. We / You / They shouldn't walk here because this lane is for cycling only. (Chúng ta / Bạn / Họ không nên đi bộ ở đây vì làn đường này chỉ dành cho xe đạp.)
Giải thích: Dùng shouldn't (không nên) để đưa ra lời khuyên không nên làm gì. Thêm because (bởi vì) để giải thích lý do.
5. Though my sister lives far away, she comes back home every Tet. / My sister comes back home every Tet though she lives far away. (Mặc dù chị gái tôi sống xa, chị ấy vẫn về nhà mỗi dịp Tết. / Chị gái tôi về nhà mỗi dịp Tết mặc dù chị ấy sống xa.)
Giải thích: Tương tự câu 3, sử dụng Though (mặc dù) để diễn đạt sự tương phản giữa việc sống xa nhưng vẫn về nhà đều đặn.
Vậy là chúng ta đã hoàn thành phần Tiếng Anh 7 Review 3 - Language với các bài tập về phát âm, từ vựng giao thông, ngữ pháp và viết lại câu. Hy vọng qua bài giải chi tiết này, các bạn đã nắm vững kiến thức và tự tin hơn khi làm bài tập tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ tốt hơn nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ